Có 2 kết quả:
泡沫經濟 pào mò jīng jì ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ • 泡沫经济 pào mò jīng jì ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
pào mò jīng jì ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bubble economy
pào mò jīng jì ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bubble economy
pào mò jīng jì ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pào mò jīng jì ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh